Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
十月 shí yuè
ㄕˊ ㄩㄝˋ
1
/1
十月
shí yuè
ㄕˊ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng mười
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Bộ xuất Hạ Môn hành kỳ 3 - Đông thập nguyệt - 步出夏門行其三-冬十月
(
Tào Tháo
)
•
Đáp An Nam sứ Lê Nguyên Phổ nhị thủ kỳ 1 - 答安南使黎元譜二首其一
(
Lâm Bật
)
•
Hoạ Đỗ lục sự đề hồng diệp - 和杜錄事題紅葉
(
Bạch Cư Dị
)
•
Nam trung cảm hoài - 南中感懷
(
Phàn Hoảng
)
•
Quan Hồ nhân xuy địch - 觀胡人吹笛
(
Lý Bạch
)
•
Thanh ty - 青絲
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu thanh - 秋清
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuật hoài - 述懷
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Tống Lý Hồi - 送李回
(
Lý Kỳ
)
Bình luận
0